Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
field game


noun
an outdoor game played on a field of specified dimensions
Hypernyms:
outdoor game
Hyponyms:
field hockey, hockey, football, football game, hurling,
hurling, ballgame, cricket, lacrosse, polo,
pushball, ultimate frisbee


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.