Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
field strength


noun
the vector sum of all the forces exerted by an electrical or magnetic field (on a unit mass or unit charge or unit magnetic pole) at a given point in the field
Syn:
field intensity
Hypernyms:
intensity, strength, intensity level
Hyponyms:
magnetic field strength, magnetic intensity, magnetic induction, magnetic flux density


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.