Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
field winding


noun
the electric coil around a field magnet that produces the magneto motive force to set up the flux in an electric machine
Syn:
field coil
Hypernyms:
coil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.