Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
finely


adverb
1. in tiny pieces (Freq. 2)
- the surfaces were finely granular
Ant:
coarsely
Derived from adjective:
fine
2. in an elegant manner (Freq. 2)
- finely costumed actors
Derived from adjective:
fine
3. in a delicate manner
- finely shaped features
- her fine drawn body
Syn:
fine, delicately, exquisitely
Derived from adjective:
exquisite (for: exquisitely), delicate (for: delicately)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "finely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.