Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
finish off


verb
finish a task completely
- I finally got through this homework assignment
Syn:
get through, wrap up, mop up, polish off, clear up, finish up
Derivationally related forms:
mop up (for: mop up)
Hypernyms:
complete, finish
Hyponyms:
cap off
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.