Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
first-rate


I - adjective
of the highest quality (Freq. 1)
- an ace reporter
- a crack shot
- a first-rate golfer
- a super party
- played top-notch tennis
- an athlete in tiptop condition
- she is absolutely tops
Syn:
ace, A-one, crack, super, tiptop,
topnotch, top-notch, tops
Similar to:
superior
Usage Domain:
colloquialism

II - adverb
quite well
- she doesn't feel first-rate today
Syn:
very well

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "first-rate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.