Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fissionable


adjective
capable of undergoing nuclear fission
- a fissionable nucleous
- fissionable material
Syn:
fissile
Ant:
nonfissionable
Topics:
physics, natural philosophy

Related search result for "fissionable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.