Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
floor wax


noun
a preparation containing wax and used to polish and preserve the finish of floors
Hypernyms:
wax


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.