Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flume


noun
1. a narrow gorge with a stream running through it
Syn:
gulch
Hypernyms:
gorge
2. watercourse that consists of an open artificial chute filled with water for power or for carrying logs
Hypernyms:
watercourse, waterway

Related search result for "flume"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.