Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flyswat


noun
an implement with a flat part (of mesh or plastic) and a long handle;
used to kill insects
Syn:
swatter, flyswatter
Derivationally related forms:
swatter (for: swatter), swat (for: swatter)
Hypernyms:
implement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.