Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foiling


noun
an act of hindering someone's plans or efforts
Syn:
frustration, thwarting
Derivationally related forms:
foil, thwart (for: thwarting), frustrate (for: frustration)
Hypernyms:
hindrance, hinderance, interference


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.