Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
follicle


noun
any small spherical group of cells containing a cavity
Derivationally related forms:
follicular
Hypernyms:
vesicle, cyst
Hyponyms:
hair follicle, Graafian follicle

Related search result for "follicle"
  • Words contain "follicle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nang kén

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.