Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foreign exchange


noun
the system by which one currency is exchanged for another;
enables international transactions to take place (Freq. 1)
Hypernyms:
exchange, interchange


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.