Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foxhunt


I - noun
mounted hunters follow hounds in pursuit of a fox
Syn:
fox hunting
Derivationally related forms:
foxhunt (for: fox hunting)
Hypernyms:
hunt, hunting

II - verb
hunt foxes, on horseback and with dogs
Derivationally related forms:
fox hunting
Hypernyms:
hunt, run, hunt down, track down
Verb Frames:
- Somebody ----s
- In the summer they like to go out and foxhunt

Related search result for "foxhunt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.