Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fratricide


noun
1. a person who murders their brother or sister
Hypernyms:
murderer, liquidator, manslayer
2. fire that injures or kills an ally
Syn:
friendly fire
Hypernyms:
fire, firing
3. the murder of your sibling
Hypernyms:
murder, slaying, execution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.