Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
frequently


adverb
many times at short intervals (Freq. 39)
- we often met over a cup of coffee
Syn:
often, oftentimes, oft, ofttimes
Ant:
rarely (for: often), infrequently
Derived from adjective:
frequent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.