Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
frontal suture


noun
the suture between two halves of the frontal bone (usually obliterated by the age of 6)
Syn:
sutura frontalis
Hypernyms:
suture, sutura, fibrous joint
Part Holonyms:
cranium, braincase, brainpan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.