Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gas jet


noun
burner such that combustible gas issues from a nozzle to form a steady flame (Freq. 3)
Syn:
gas burner
Hypernyms:
burner
Hyponyms:
bunsen burner, bunsen, etna, gas ring, pilot burner,
pilot light, pilot
Part Meronyms:
nozzle, nose


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.