Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gastrula


noun
double-walled stage of the embryo resulting from invagination of the blastula;
the outer layer of cells is the ectoderm and the inner layer differentiates into the mesoderm and endoderm
Hypernyms:
embryo, conceptus, fertilized egg
Part Meronyms:
archenteron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.