Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gazetteer


noun
1. a journalist who writes for a gazette
Hypernyms:
journalist
2. a geographical dictionary (as at the back of an atlas)
Hypernyms:
dictionary, lexicon
Part Holonyms:
atlas, book of maps, map collection

Related search result for "gazetteer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.