Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gingerroot


noun
pungent rhizome of the common ginger plant;
used fresh as a seasoning especially in Asian cookery
Syn:
ginger
Derivationally related forms:
ginger (for: ginger)
Hypernyms:
flavorer, flavourer, flavoring, flavouring, seasoner, seasoning
Substance Holonyms:
ginger, powdered ginger, ginger ale, ginger pop
Part Holonyms:
common ginger, Canton ginger, stem ginger, Zingiber officinale


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.