Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glaring


adjective
1. shining intensely (Freq. 3)
- the blazing sun
- blinding headlights
- dazzling snow
- fulgent patterns of sunlight
- the glaring sun
Syn:
blazing, blinding, dazzling, fulgent, glary
Similar to:
bright
2. conspicuously and outrageously bad or reprehensible (Freq. 1)
- a crying shame
- an egregious lie
- flagrant violation of human rights
- a glaring error
- gross ineptitude
- gross injustice
- rank treachery
Syn:
crying, egregious, flagrant, gross, rank
Similar to:
conspicuous

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glaring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.