Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glasshouse


noun
a building with glass walls and roof;
for the cultivation and exhibition of plants under controlled conditions
Syn:
greenhouse, nursery
Hypernyms:
building, edifice
Hyponyms:
conservatory, hothouse, indoor garden, orangery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.