Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glyptography


noun
1. carvings or engravings (especially on precious stones)
Syn:
glyptic art
Hypernyms:
carving
Hyponyms:
anaglyph, glyph, glyptics, lithoglyptics, intaglio, diaglyph
2. carving or engraving (especially on stones)
Hypernyms:
art, artistic creation, artistic production

Related search result for "glyptography"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.