Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grammatical constituent


noun
(grammar) a word or phrase or clause forming part of a larger grammatical construction
Syn:
constituent
Topics:
grammar
Hypernyms:
syntagma, syntagm
Hyponyms:
subject, object, ablative absolute, immediate constituent, construction,
grammatical construction, expression, misconstruction, term
Part Holonyms:
sentence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.