Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
granary


noun
a storehouse for threshed grain or animal feed (Freq. 1)
Syn:
garner
Derivationally related forms:
garner (for: garner)
Hypernyms:
storehouse, depot, entrepot, storage, store
Hyponyms:
crib

Related search result for "granary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.