Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grand tour


noun
1. an extended cultural tour of Europe taken by wealthy young Englishmen (especially in the 18th century) as part of their education
Hypernyms:
tour, circuit
2. a sightseeing tour of a building or institution
Hypernyms:
tour, circuit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.