Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grantee


noun
1. a recipient of a grant
Derivationally related forms:
grant
Hypernyms:
recipient, receiver
2. someone to whom the title of property is transferred
Syn:
alienee
Hypernyms:
recipient, receiver

Related search result for "grantee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.