Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grubstake


I - noun
funds advanced to a prospector or to someone starting a business in return for a share of the profits
Hypernyms:
interest, stake

II - verb
supply with funds in return for a promised share of profits
Hypernyms:
fund
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.