Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
guenon monkey


noun
small slender African monkey having long hind limbs and tail and long hair around the face
Syn:
guenon
Hypernyms:
Old World monkey, catarrhine
Hyponyms:
talapoin, Cercopithecus talapoin, grivet, Cercopithecus aethiops, vervet,
vervet monkey, Cercopithecus aethiops pygerythrus, green monkey, African green monkey, Cercopithecus aethiops sabaeus
Member Holonyms:
Cercopithecus, genus Cercopithecus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.