Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
haematocrit


noun
1. the ratio of the volume occupied by packed red blood cells to the volume of the whole blood as measured by a hematocrit
Syn:
hematocrit, packed cell volume
Hypernyms:
ratio
2. a measuring instrument to determine (usually by centrifugation) the relative amounts of corpuscles and plasma in the blood
Syn:
hematocrit
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device, centrifuge, extractor, separator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.