Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hang glider


noun
1. a rider of a hang glider
Hypernyms:
rider
2. a glider resembling a large kite;
the rider hangs from it while descending from a height
Hypernyms:
glider, sailplane


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.