Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hanger



noun
1. a worker who hangs something
Derivationally related forms:
hang
Hypernyms:
worker
2. anything from which something can be hung
Derivationally related forms:
hang
Hypernyms:
support
Hyponyms:
coat hanger, clothes hanger, dress hanger, strap

Related search result for "hanger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.