Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hanker


verb
desire strongly or persistently (Freq. 2)
Syn:
long, yearn
Derivationally related forms:
yearner (for: yearn), yearning (for: yearn), longer (for: long), longing (for: long), hankering
Hypernyms:
desire, want
Hyponyms:
ache, yearn, yen, pine, languish
Verb Frames:
- Somebody ----s PP
- They hanker to move

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hanker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.