Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hasp


I - noun
a fastener for a door or lid;
a hinged metal plate is fitted over a staple and is locked with a pin or padlock (Freq. 1)
Hypernyms:
catch

II - verb
secure or lock with a hasp
Hypernyms:
fasten, fix, secure
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "hasp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.