Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heavy-duty


adjective
designed for heavy work (Freq. 1)
- a heavy-duty detergent
- heavy-duty gloves
Ant:
light-duty
Similar to:
heavy, industrial

Related search result for "heavy-duty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.