Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hen



noun
1. adult female chicken (Freq. 22)
Syn:
biddy
Hypernyms:
chicken, Gallus gallus
Hyponyms:
cackler, brood hen, broody, broody hen, setting hen,
sitter, mother hen, layer, pullet
2. adult female bird (Freq. 1)
Hypernyms:
bird
3. flesh of an older chicken suitable for stewing
Hypernyms:
chicken, poulet, volaille
4. female of certain aquatic animals e.g. octopus or lobster
Hypernyms:
female

Related search result for "hen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.