Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heterometaboly


noun
development of insects with incomplete metamorphosis in which no pupal stage precedes maturity
Syn:
heterometabolism
Derivationally related forms:
heterometabolic, heterometabolic (for: heterometabolism)
Hypernyms:
metamorphosis, metabolism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.