Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
high jump


noun
1. a competition that involves jumping as high as possible over a horizontal bar
Hypernyms:
field event
2. the act of jumping as high as possible over a horizontal bar
Hypernyms:
jumping
Hyponyms:
Fosbury flop


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.