Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
high life


noun
excessive spending
Syn:
extravagance, prodigality, lavishness, highlife
Derivationally related forms:
lavish (for: lavishness), prodigal (for: prodigality), extravagant (for: extravagance)
Hypernyms:
waste, wastefulness, dissipation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.