Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
high-strength brass


noun
a brass with from 1-4% manganese to harden it
Syn:
manganese bronze
Hypernyms:
alpha-beta brass, Muntz metal, yellow metal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.