Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
histiocytic leukemia


noun
leukemia characterized by the proliferation of monocytes and monoblasts in the blood
Syn:
monocytic leukemia, monocytic leukaemia, monoblastic leukemia, monoblastic leukaemia, histiocytic leukaemia
Hypernyms:
leukemia, leukaemia, leucaemia, cancer of the blood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.