Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hollow out


verb
remove the interior of
- hollow out a tree trunk
Syn:
hollow, core out
Derivationally related forms:
hollow (for: hollow)
Hypernyms:
empty
Hyponyms:
rout, gouge, scallop, scollop, hole,
suck in, draw in, scoop out, cavern, cavern out, cave,
undermine, dig, dig out, excavate, core
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
- They hollow out the trees


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.