Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
homemade


adjective
made or produced in the home or by yourself (Freq. 1)
- homemade bread
Ant:
factory-made
Similar to:
do-it-yourself, home-baked, home-brewed, home-cured, homespun


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.