Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hood ornament


noun
an ornament on the front of the hood of a car emblematic of the manufacturer
Hypernyms:
decoration, ornament, ornamentation
Part Holonyms:
hood, bonnet, cowl, cowling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.