Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
housing development


noun
a residential area of similar dwellings built by property developers and usually under a single management
- they live in the new housing development
Hypernyms:
development
Hyponyms:
housing project, public housing
Part Holonyms:
residential district, residential area, community


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.