Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hydrothorax


noun
accumulation of fluid in the pleural cavity (the space between the lungs and the walls of the chest) often resulting from disease of the heart or kidneys
Hypernyms:
congestion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.