Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
immunology


noun
the branch of medical science that studies the body's immune system
Derivationally related forms:
immunologic, immunological, immunologist, allogeneic, xenogeneic
Members of this Topic:
monovalent, polyvalent, immunofluorescence, affinity, incompatibility,
antigen, antigenic determinant, determinant, epitope
Hypernyms:
medicine, medical specialty
Hyponyms:
immunochemistry, chemoimmunology, immunopathology

Related search result for "immunology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.