Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
imprecation


noun
1. the act of calling down a curse that invokes evil (and usually serves as an insult) (Freq. 4)
- he suffered the imprecations of the mob
Syn:
malediction
Derivationally related forms:
maledict (for: malediction), imprecate
Hypernyms:
execration, condemnation, curse
2. a slanderous accusation
Hypernyms:
accusation, accusal

Related search result for "imprecation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.