Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
individualisation


noun
discriminating the individual from the generic group or species
Syn:
individualization, individuation
Derivationally related forms:
individuate (for: individuation), individualise, individualize (for: individualization)
Hypernyms:
discrimination, secernment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.